Có 1 kết quả:

硝化甘油 xiāo huà gān yóu ㄒㄧㄠ ㄏㄨㄚˋ ㄍㄢ ㄧㄡˊ

1/1

Từ điển Trung-Anh

nitroglycerine

Bình luận 0